Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stub out


verb
extinguish by crushing (Freq. 1)
- stub out your cigar
Syn:
crush out, extinguish, press out
Hypernyms:
end, terminate
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.